Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
departure time


noun
the time at which a public conveyance is scheduled to depart from a given point of origin
Syn:
time of departure
Hypernyms:
point, point in time
Hyponyms:
checkout, checkout time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.